Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夏藤 なつふじ ナツフジ
Milettia japonica (species of flowering plant)
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋 こい
tình yêu
夏 か げ なつ
hạ
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
井 い せい
cái giếng