Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
夫 おっと
chồng
徳 とく
đạo đức
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
井 い せい
cái giếng
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara
藤花 とうか ふじばな
Hoa tử đằng