Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤井来夏
夏藤 なつふじ ナツフジ
Milettia japonica (species of flowering plant)
来夏 らいか
mùa hè năm sau, mùa hè tới
市井の出来事 しせいのできごと
chuyện trên phố, chuyện ngoài đường
夏 か げ なつ
hạ
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
井 い せい
cái giếng
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
夏中 げちゅう なつじゅう なつなか
thời gian mthời gian có thể tham gia một khóa tu mùa hè