Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤井武美
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
井 い せい
cái giếng
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara
藤黄 とうおう
gamboge (một loại nghệ tây có sắc tố màu vàng đậm một phần trong suốt đến vàng mù tạt)
藤花 とうか ふじばな
Hoa tử đằng