Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
舞台俳優 ぶたいはいゆう
diễn viên sân khấu
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
舞舞 まいまい
Con ốc sên
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
舞 まい
nhảy; nhảy
声 こえ
tiếng; giọng nói