Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舞台俳優
ぶたいはいゆう
diễn viên sân khấu
俳優 はいゆう
diễn viên
舞台 ぶたい
bệ
主演俳優 しゅえんはいゆう
vai chính.
俳優崩れ はいゆうくずれ
xuống - và - ex ngoài - quay phim ngôi sao
映画俳優 えいがはいゆう
movie (phim, màn ảnh) diễn viên hoặc nữ diễn viên
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
前舞台 まえぶたい ぜんぶたい
sân khấu có tấm chắn rộng
表舞台 おもてぶたい
sân khấu phía trước, sân khấu trung tâm (chính trị, v.v.)
「VŨ THAI BÀI ƯU」
Đăng nhập để xem giải thích