Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤代駅
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác
簿駅代表機関 ぼえきだいひょうきかん
cơ quan đai diện thương mại.
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara