Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤倉コンポジット
コンポジット コンポジット
composite
コンポジットパネル コンポジット・パネル
plywood panel, veneer board
コンポジットインデックス コンポジット・インデックス
composite index
コンポジット信号 コンポジットしんごう
tín hiệu hỗn hợp
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
糸倉 いとぐら
pegbox (of a shamisen, etc.)