Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤北彩香
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
香香 こうこう
dầm giấm những rau
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
金彩 きんだみ
vàng lá, sơn vàng, dát vàng
彩画 さいが いろどりが
bức tranh màu