Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤原基史
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原史時代 げんしじだい
protohistory (the period between prehistory and history)
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
基本原理 きほんげんり
nguyên lý cơ bản
成虫原基 せーちゅーげんき
đĩa mầm