Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宗家 そうけ そうか
chủ gia đình; tôn ti trật tự gia đình.
宗教家 しゅうきょうか
đạo sĩ.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
原始宗教 げんししゅうきょう
tôn giáo nguyên thủy
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)
原画家 げんがか
key animator, lead animator