Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤原師高
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高師 こうし
trường công lập trước chiến tranh đào tạo giáo viên nam
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高原 こうげん
cao nguyên
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)