Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原始宗教 げんししゅうきょう
tôn giáo nguyên thủy
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)
敦樸 あつししらき
ở nhà và trung thực ; đơn giản
敦睦 とんぼく あつしあつし
thân thiện và chân thành (cổ xưa); dễ thương
倫敦 ロンドン
London
敦厚 とんこう
sự đôn hậu.