Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤原景家
原風景 げんふうけい
indelible scene of one's childhood, earliest remembered scene
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
風景画家 ふうけいがか
họa sĩ vẽ phong cảnh
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)
原画家 げんがか
key animator, lead animator
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon