Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤原正典
正典 せいてん
canon (i.e. the Biblical canon)
原典 げんてん
Bản chính; bề ngoài
正典化 せいてんか
canonization (in a textual sense)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)