Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤原清河
河清 かせい
việc dù có làm cả trăm năm cũng không thể thực hiện
河原 かわら
bãi sông
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
河原鳩 かわらばと カワラバト かわはらはと
chim bồ câu đá
河原蓬 かわらよもぎ カワラヨモギ
nhân trần hao, thanh cao chỉ
河原鶸 かわらひわ カワラヒワ かわはらひわ
chim sẻ lông màu xanh và vàng phương đông
河原者 かわらもの
(thời hạn không xu nịnh cho những diễn viên)