Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤原産子
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原産 げんさん
nơi sản xuất
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
藤撫子 ふじなでしこ フジナデシコ
Dianthus japonicus ( loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)
原資産 げんしさん
tài sản cơ sở
原産地 げんさんち
Xuất xứ