Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原産 げんさん
nơi sản xuất
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
産物 さんぶつ
sản phẩm
物産 ぶっさん
Hàng hoá sản xuất từ địa phương đó
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.