Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤原育子
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
子育 こそだ
Chăm sóc con cái
藤撫子 ふじなでしこ フジナデシコ
Dianthus japonicus ( loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)
原子 げんし
nguyên tử
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.