Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤原製麺
製麺 せいめん
việc làm mì, việc sản xuất mì
製麺機 せいめんき
máy làm mì
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)
のびる(めんが) のびる(麺が)
nở.