Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤堂明保
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
明哲保身 めいてつほしん
việc tự bảo vệ mình một cách sáng suốt
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).