Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雄武 ゆうぶ おうむ
Tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
武人 ぶじん
Quân nhân
歌人 うたびと かじん
nhà thơ (tiếng nhật)
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
マメな人 マメな人
người tinh tế