Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤岡麻菜美
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
藤原仲麻呂の乱 ふじわらのなかまろのらん
biến loạn Fujiwara no Nakamaro còn được gọi là biến loạn Emi
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
菜 な さい
rau cỏ.