Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤島亥治郎
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
亥 い
tuổi Hợi, năm Hợi
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
丁亥 ていがい
Đinh Hợi.