Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
卓 たく しょく
giá đỡ mọi thứ
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
聖卓 せいたく
altar (esp. Christian)
卓逸 たくいつ
xuất sắc
雀卓 ジャンたく すずめたく
tấm bảng mahjong