Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤川優里
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
山川万里 さんせんばんり
being far away across mountains and rivers
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
里 さと り
lý
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)