Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川千鳥 かわちどり
chim choi choi bên bờ sông
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
千千に ちじに
trong những mảnh
千 せん ち
con số một nghìn; rất nhiều