Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤川香代子
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
線香代 せんこうだい
tiền thăm viếng, Tiền lễ thay cho hương (sử dụng trong đám tang gia đình, họ hàng )
香川県 かがわけん
một quận trên đảo Shikoku
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
藤撫子 ふじなでしこ フジナデシコ
Dianthus japonicus ( loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)
代子 だいし
godchild