Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
藤本 とうほん ふじもと
dây leo.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
二三 にさん
hai hoặc ba, khoảng hai ba, một vài
二本 にほん
hai (hình trụ dài)
三本 さんぼん
ba (từ để đếm các thứ hình ống dài)
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
二本棒 にほんぼう
Anh ngốc; xỏ mũi người chồng; người hay than vãn.