Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
藤本 とうほん ふじもと
dây leo.
二本 にほん
hai (hình trụ dài)
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
二本棒 にほんぼう
Anh ngốc; xỏ mũi người chồng; người hay than vãn.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.