Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤本孝雄
藤本 とうほん ふじもと
dây leo.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía