Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
藤花 とうか ふじばな
Hoa tử đằng
藤本 とうほん ふじもと
dây leo.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
藤の花 ふじのはな
Hoa Tử Đằng
彩飾写本 さいしょくしゃほん
illuminated manuscript
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
宝冠藤花章 ほうかんとうかしょう
lệnh Hoàng quý phi
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.