Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
藤本 とうほん ふじもと
dây leo.
4捨5入 4捨5いり
làm tròn
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía