Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤本竹葉
藤本 とうほん ふじもと
dây leo.
本葉 ほんば もとは ほんよう もと は
Lá ở cây gần gốc hoặc thân cây.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
本体 松葉杖 ほんたい まつばづえ ほんたい まつばづえ
Thân chính nạng gậy đứng