Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
藤棚 ふじだな フジだな
kệ đan bằng mây để treo cây hoa; tủ mây
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
棚 たな
cái giá
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
薬棚 やくだな
kệ để thuốc
舟棚 ふなだな
tấm ván được lắp đặt trên thân tàu để tăng khả năng chống sóng và chịu tải
棚氷 たなごおり
thềm băng
炉棚 ろだな ろたな
mặt lò sưởi