Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤森哲也
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
森 もり
rừng, rừng rậm
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
中哲 ちゅうてつ
Triết học Trung hoa.
賢哲 けんてつ
nhà hiền triết; nhà thông thái; người thông minh