Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤沢令夫
令夫人 れいふじん
lệnh phu nhân, quý phu nhân (kính ngữ dùng gọi vợ của người khác)
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
沢 さわ
đầm nước
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
令 れい りょう
lệnh; mệnh lệnh; chỉ thị.
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
白沢 はくたく
Bạch trạch (một loài linh vật trong thần thoại Trung Hoa và Á Đông)