Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤沢元造
製造元 せいぞうもと
hãng sản xuất, nhà sản xuất
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
沢 さわ
đầm nước
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
白沢 はくたく
Bạch trạch (một loài linh vật trong thần thoại Trung Hoa và Á Đông)
沢地 さわち さわじ
vùng đầm lầy