Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤沢元造
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
製造元 せいぞうもと
hãng sản xuất, nhà sản xuất
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
沢 さわ
đầm nước
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara
藤黄 とうおう
gamboge (một loại nghệ tây có sắc tố màu vàng đậm một phần trong suốt đến vàng mù tạt)