Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤波光忠
光波 こうは
sự chuyển động của ánh sáng
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
光波長多重 こーはちょーたじゅー
phương thức ghép kênh quang theo bước sóng
宝冠波光章 ほうかんはこうしょう
Order of the Precious Crown, Ripple
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía