Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤波辰爾
hậu vị từ; giới từ
弖爾乎波 てにをは
giới từ
天爾遠波 てにをは てんしかとおは
những hạt
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
爾 おれ
Tôi (Một trong những cách xưng hô của nam giới)
壬辰 みずのえたつ じんしん
năm Nhâm Thìn
辰年 たつどし たつねん
năm Thìn, năm (của) chòm sao thiên long
嘉辰 かしん
ngày may mắn; nguyên cớ điềm lành; ngày hạnh phúc