Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp
之 これ
Đây; này.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
浪々 ろうろう
浪速 なにわ
tên gọi cũ của vùng Osaka
風浪 ふうろう
sóng gió.
浪華 なにわ
門浪 となみ
sóng đứng trong eo biển hẹp