Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
伸 しん
một bằng sắt
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
伸び伸び のびのび
một cách thoải mái; thong dong
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
入伸 にゅうしん
cảm hứng.