Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤瀬政次郎
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
瀬戸際政策 せとぎわせいさく
chính sách "bên miệng hố chiến tranh"
政務次官 せいむじかん
nghị trường thay cho - bộ trưởng
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn