瀬戸際政策
せとぎわせいさく
☆ Danh từ
Chính sách "bên miệng hố chiến tranh"

瀬戸際政策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 瀬戸際政策
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
瀬戸際 せとぎわ
bên bờ vực; thời điểm khủng hoảng; thời điểm có tính quyết định; bờ vực.
瀬戸際外交 せとぎわがいこう
ngoại giao
瀬戸 せと
eo biển; kênh
政策 せいさく
chánh sách
門戸開放政策 もんこかいほうせいさく
chính sách mở cửa
ガラスど ガラス戸
cửa kính
瀬戸茅 せとがや セトガヤ
Alopecurus japonicus (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)