Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瀬戸際政策
せとぎわせいさく
chính sách "bên miệng hố chiến tranh"
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
瀬戸際 せとぎわ
bên bờ vực; thời điểm khủng hoảng; thời điểm có tính quyết định; bờ vực.
瀬戸際外交 せとぎわがいこう
ngoại giao
瀬戸 せと
eo biển; kênh
政策 せいさく
chánh sách
門戸開放政策 もんこかいほうせいさく
chính sách mở cửa
ガラスど ガラス戸
cửa kính
瀬戸茅 せとがや セトガヤ
Alopecurus japonicus (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
Đăng nhập để xem giải thích