Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤田夏未
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
夏藤 なつふじ ナツフジ
Milettia japonica (species of flowering plant)
野田藤 のだふじ のだのふじ ノダフジ
hoa tử đằng
藤田スケール ふじたスケール
thang độ Fujita
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
改良藤田スケール かいりょうふじたスケール
Enhanced Fujita scale (of tornado intensity), EF-scale
夏 か げ なつ
hạ