Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幽谷 ゆうこく
hẻm núi sâu; thung lũng hẹp.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
深山幽谷 しんざんゆうこく ふかやまゆうこく
nơi thâm sơn cùng cốc
藤田スケール ふじたスケール
thang độ Fujita
野田藤 のだふじ のだのふじ ノダフジ
hoa tử đằng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
改良藤田スケール かいりょうふじたスケール
Thang Fujita Nâng Cấp
幽幽たる かそけかそけたる
sâu; bóng tối; sự yên tĩnh