Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
藤田スケール ふじたスケール
thang độ Fujita
野田藤 のだふじ のだのふじ ノダフジ
hoa tử đằng
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)
田代芋 たしろいも タシロイモ
khoai tây
改良藤田スケール かいりょうふじたスケール
Thang Fujita Nâng Cấp