Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
瞳子 どうし
học sinh
野田藤 のだふじ のだのふじ ノダフジ
hoa tử đằng
藤田スケール ふじたスケール
thang độ Fujita
瞳 ひとみ
con ngươi
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
藤撫子 ふじなでしこ フジナデシコ
Dianthus japonicus ( loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
縮瞳 しゅくどう
co đồng tử