Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
野田藤 のだふじ のだのふじ ノダフジ
hoa tử đằng
藤田スケール ふじたスケール
thang độ Fujita
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
改良藤田スケール かいりょうふじたスケール
Enhanced Fujita scale (of tornado intensity), EF-scale
香香 こうこう
dầm giấm những rau
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía