Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤田麻衣子
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
麻衣 あさごろも まい
Áo may bằng vải lanh.
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
野田藤 のだふじ のだのふじ ノダフジ
hoa tử đằng
藤田スケール ふじたスケール
thang độ Fujita
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
藤撫子 ふじなでしこ フジナデシコ
Dianthus japonicus ( loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
麻子仁 ましにん
hạt gai dầu (chữa táo bón)